| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Dạy và học trong nhà trường
|
10
|
0
|
| 2 |
Toán học & tuổi trẻ đặc san
|
12
|
174000
|
| 3 |
Sách Giáo khoa khối 6 mới
|
12
|
374000
|
| 4 |
Sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
23
|
110500
|
| 5 |
Sách Ngiệp vụ khối 8 mới
|
35
|
1226000
|
| 6 |
Thiết bị giáo dục
|
39
|
576000
|
| 7 |
Dạy và học ngày nay
|
42
|
760000
|
| 8 |
Khoa học giáo dục
|
44
|
860000
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ 9 mới
|
50
|
1826000
|
| 10 |
Văn học và tuổi trẻ
|
58
|
594000
|
| 11 |
Tạp chí giáo dục
|
58
|
893000
|
| 12 |
Sách nghiệp vụ 6
|
63
|
1272500
|
| 13 |
Sách nghiệp vụ 7 mới
|
74
|
3883000
|
| 14 |
Vật lý tuổi trẻ
|
75
|
768000
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ 7
|
98
|
1466700
|
| 16 |
Sách Giáo khoa khối 8 mới
|
102
|
2180000
|
| 17 |
Toán học tuổi trẻ
|
103
|
965000
|
| 18 |
Sách Giáo khoa khối 7 mới
|
107
|
2712000
|
| 19 |
Sách nghiệp vụ 8
|
108
|
1682100
|
| 20 |
Sách tham khảo 7
|
108
|
2994200
|
| 21 |
Sách nghiệp vụ 9
|
112
|
1455600
|
| 22 |
Sách tham khảo 6
|
115
|
3203800
|
| 23 |
Sách giáo khoa 6
|
126
|
1220100
|
| 24 |
Sách Giáo khoa khối 9 mới
|
130
|
2664000
|
| 25 |
Sách giáo khoa 7
|
142
|
1597300
|
| 26 |
Sách tham khảo 8
|
147
|
5042000
|
| 27 |
Sách đạo đức & pháp luật
|
165
|
5715700
|
| 28 |
Sách tham khảo 9
|
184
|
6053200
|
| 29 |
Sách giáo khoa 8
|
251
|
2326500
|
| 30 |
Sách giáo khoa 9
|
281
|
2842800
|
| 31 |
Sách nghiệp vụ chung
|
288
|
1639800
|
| 32 |
Toán tuổi thơ
|
371
|
2500000
|
| 33 |
Sách tham khảo chung
|
425
|
16151205
|
| |
TỔNG
|
3958
|
77729005
|