Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
KHGD-00001
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 100 tháng 1 năm 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 19000 | 37 |
2 |
KHGD-00002
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 101 tháng 2 năm 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 19000 | 37 |
3 |
KHGD-00003
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 102 tháng 3 năm 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 19000 | 37 |
4 |
KHGD-00004
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 103 tháng 4 năm 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 19000 | 37 |
5 |
KHGD-00005
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 104 tháng 5 năm 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 19000 | 37 |
6 |
KHGD-00006
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 105 tháng 6 năm 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 19000 | 37 |
7 |
KHGD-00007
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 106 tháng 7 năm 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 19000 | 37 |
8 |
KHGD-00015
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 114 tháng 3 năm 2015 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
9 |
KHGD-00016
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 115 tháng 4 năm 2015 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
10 |
KHGD-00017
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 116 tháng 5 năm 2015 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
11 |
KHGD-00018
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 117 tháng 6 năm 2015 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
12 |
KHGD-00019
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 118 tháng 7 năm 2015 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
13 |
KHGD-00020
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 119 tháng 8 năm 2015 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
14 |
KHGD-00008
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 107 tháng 8 năm 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 19000 | 37 |
15 |
KHGD-00009
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 108 tháng 9 năm 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 19000 | 37 |
16 |
KHGD-00010
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 109 tháng 10 năm 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 19000 | 37 |
17 |
KHGD-00011
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 110 tháng 11 năm 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 19000 | 37 |
18 |
KHGD-00012
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 111 tháng 12 năm 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 19000 | 37 |
19 |
KHGD-00013
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 112 tháng 1 năm 2015 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
20 |
KHGD-00014
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 113 tháng 2 năm 2015 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
21 |
KHGD-00021
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 120 tháng 9 năm 2015 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
22 |
KHGD-00022
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 121 tháng 10 năm 2015 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
23 |
KHGD-00023
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 122 tháng 11 năm 2015 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
24 |
KHGD-00024
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 124 tháng 01 năm 2016 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
25 |
KHGD-00025
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 125 tháng 02 năm 2016 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
26 |
KHGD-00026
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 126 tháng 03 năm 2016 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
27 |
KHGD-00031
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí dạy và học ngày nay số 123 tháng 12 năm 2015 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 20000 | 371 |
28 |
KHGD-00027
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 127 tháng 04 năm 2016 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
29 |
KHGD-00028
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 128 tháng 05 năm 2016 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
30 |
KHGD-00029
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 129 tháng 06 năm 2016 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
31 |
KHGD-00030
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tạp chí Khoa học giáo dục số 130 tháng 07 năm 2016 | Giáo dục | H. | 2015 | 19000 | 37 |
32 |
KHGD-00032
| Vũ Kim Thủy | Tạp chí khoa học giáo dục số 131 | Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2016 | 0 | 37 |
33 |
KHGD-00033
| Vũ Kim Thủy | Tạp chí khoa học giáo dục số 132 | Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2016 | 0 | 37 |
34 |
KHGD-00034
| Vũ Kim Thủy | Tạp chí khoa học giáo dục số 133 | Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2016 | 0 | 37 |
35 |
KHGD-00035
| Vũ Kim Thủy | Tạp chí khoa học giáo dục số 134 | Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2016 | 0 | 37 |
36 |
KHGD-00036
| Vũ Kim Thủy | Tạp chí khoa học giáo dục số 136 | Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2016 | 0 | 37 |
37 |
KHGD-00037
| Vũ Kim Thủy | Tạp chí khoa học giáo dục số 137 | Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2016 | 0 | 37 |
38 |
KHGD-00038
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Khoa học giáo dục số 135 | Giáo dục việt nam | Hà Nội | 2016 | 0 | 37 |
39 |
KHGD-00039
| Lê Anh Vinh | Tạp chí khoa học giáo dục | GD | H. | 2021 | 45000 | 4 |
40 |
KHGD-00040
| Lê Anh Vinh | Tạp chí khoa học giáo dục | GD | H. | 2021 | 45000 | 4 |
41 |
KHGD-00041
| Lê Anh Vinh | Tạp chí khoa học giáo dục | GD | H. | 2021 | 45000 | 4 |
42 |
KHGD-00042
| Lê Anh Vinh | Tạp chí khoa học giáo dục | GD | H. | 2021 | 45000 | 4 |
43 |
KHGD-00043
| Lê Anh Vinh | Tạp chí khoa học giáo dục | GD | H. | 2021 | 45000 | 4 |
44 |
KHGD-00044
| Lê Anh Vinh | Tạp chí khoa học giáo dục | GD | H. | 2021 | 45000 | 4 |