Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 100 tháng 1 năm 2014 | | | | 19000 | |
2 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 101 tháng 2 năm 2014 | | | | 19000 | |
3 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 102 tháng 3 năm 2014 | | | | 19000 | |
4 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 103 tháng 4 năm 2014 | | | | 19000 | |
5 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 104 tháng 5 năm 2014 | | | | 19000 | |
6 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 105 tháng 6 năm 2014 | | | | 19000 | |
7 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 106 tháng 7 năm 2014 | | | | 19000 | |
8 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 107 tháng 8 năm 2014 | | | | 19000 | |
9 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 108 tháng 9 năm 2014 | | | | 19000 | |
10 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 109 tháng 10 năm 2014 | | | | 19000 | |
11 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 110 tháng 11 năm 2014 | | | | 19000 | |
12 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 111 tháng 12 năm 2014 | | | | 19000 | |
13 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 112 tháng 1 năm 2015 | | | | 19000 | |
14 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 114 tháng 3 năm 2015 | | | | 19000 | |
15 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 115 tháng 4 năm 2015 | | | | 19000 | |
16 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 116 tháng 5 năm 2015 | | | | 19000 | |
17 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 117 tháng 6 năm 2015 | | | | 19000 | |
18 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 118 tháng 7 năm 2015 | | | | 19000 | |
19 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 119 tháng 8 năm 2015 | | | | 19000 | |
20 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 120 tháng 9 năm 2015 | | | | 19000 | |
21 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 122 tháng 11 năm 2015 | | | | 19000 | |
22 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 124 tháng 01 năm 2016 | | | | 19000 | |
23 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 125 tháng 02 năm 2016 | | | | 19000 | |
24 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 126 tháng 03 năm 2016 | | | | 19000 | |
25 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 127 tháng 04 năm 2016 | | | | 19000 | |
26 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 128 tháng 05 năm 2016 | | | | 19000 | |
27 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 129 tháng 06 năm 2016 | | | | 19000 | |
28 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 130 tháng 07 năm 2016 | | | | 19000 | |
29 |
| | Tạp chí dạy và học ngày nay số 123 tháng 12 năm 2015 | | | | 20000 | |
30 |
| | Tạp chí khoa học giáo dục số 131 | | | | 0 | |
31 |
| | Tạp chí khoa học giáo dục số 132 | | | | 0 | |
32 |
| | Tạp chí khoa học giáo dục số 133 | | | | 0 | |
33 |
| | Tạp chí khoa học giáo dục số 134 | | | | 0 | |
34 |
| | Tạp chí khoa học giáo dục số 136 | | | | 0 | |
35 |
| | Tạp chí khoa học giáo dục số 137 | | | | 0 | |
36 |
| | Tạp chí khoa học giáo dục | | | | 45000 | |
37 |
| | Tạp chí khoa học giáo dục | | | | 45000 | |
38 |
| | Tạp chí khoa học giáo dục | | | | 45000 | |
39 |
| | Tạp chí khoa học giáo dục | | | | 45000 | |
40 |
| | Tạp chí khoa học giáo dục | | | | 45000 | |
41 |
| | Tạp chí khoa học giáo dục | | | | 45000 | |
42 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 121 tháng 10 năm 2015 | | | | 19000 | |
43 |
| | Tạp chí Khoa học giáo dục số 113 tháng 2 năm 2015 | | | | 19000 | |
44 |
| | Khoa học giáo dục số 135 | | | | 0 | |