STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thành Đạt | 6 A | TTT-00060 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 137+138 tháng 07+08 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
2 | Đàm Nhật Long | 7 B | STKC-00079 | Em yêu tổ quốc Việt Nam | Trịnh Đình Bảy | 10/10/2025 | 4 |
3 | Đàm Thị Khánh Thi | 6 B | VLTT-00044 | Vật lý & tuổi trẻ số 146 tháng 10 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
4 | Đàm Thị Khánh Thi | 6 B | VHTT-00046 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 375 tháng 3 năm 2017 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 11 |
5 | Đặng Lan Anh | 7 A | TTT-00059 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 137+138 tháng 07+08 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
6 | Đặng Thành Nhân | 6 A | VLTT-00015 | Vật lý & tuổi trẻ số 132 tháng 8 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
7 | Đặng Thị Thanh Hoa | 7 A | STKC-00101 | O Hen Ri và chiếc lá cuối cùng | Lê Huy Bắc | 10/10/2025 | 4 |
8 | Đào Yến Nhi | 8 B | TCGD-00032 | Tạp chí Giáo dục số 369 kỳ 1 tháng 11 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
9 | Đinh Bảo Ngọc | 7 A | TTT-00041 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 135+136 tháng 05+06 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
10 | Đinh Gia Bảo | 6 A | TVTB-00007 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 48 năm 2014 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
11 | Đinh Văn Hiệp | 9 B | STK9-00030 | Chuyên đề bồi dưỡng Hình học 9 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | 03/10/2025 | 11 |
12 | Đỗ Kim Yến | 6 B | TTT-00101 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 143 tháng 01 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
13 | Đỗ Nguyễn Nhật Vy | 7 A | DDPL-00003 | Thánh Gióng: Cổ tích Việt Nam hay nhất | Ban biên tập | 10/10/2025 | 4 |
14 | Đỗ Thành Công | 6 A | STKC-00088 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 03/10/2025 | 11 |
15 | Đoàn An Bình | 6 B | STKC-00108 | Nẻo khuất: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Hà Đình Cẩn | 03/10/2025 | 11 |
16 | Đoàn Anh Dũng | 9 A | VHTT-00055 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 03/10/2025 | 11 |
17 | Đoàn Anh Minh | 7 A | TTT-00040 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 134 tháng 4 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
18 | Đoàn Bảo Ngọc | 8 B | KHGD-00022 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 121 tháng 10 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
19 | Đoàn Đức Hải | 8 B | STK8-00053 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 8 | Vĩnh Bá | 10/10/2025 | 4 |
20 | Đoàn Đức Lâm | 9 B | VHTT-00035 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ (358 +359) năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
21 | Đoàn Dương Phong | 7 B | TTT-00310 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 170 | Vũ Kim Thủy | 10/10/2025 | 4 |
22 | Đoàn Hà My | 9 A | TTT-00133 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 146 tháng 04 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
23 | Đoàn Hải Nam | 7 B | TTT-00130 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 145 tháng 03 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
24 | Đoàn Hương Giang | 6 B | STKC-00103 | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo | Lê Nguyên Long | 03/10/2025 | 11 |
25 | Đoàn Khánh Huyền | 7 A | DDPL-00005 | Bánh trưng bánh dày: Cổ tích Việt Nam hay nhất | Ban biên tập | 10/10/2025 | 4 |
26 | Đoàn Khánh Linh | 7 A | STKC-00100 | Qua những chặng đường | Vũ Tú Nam | 10/10/2025 | 4 |
27 | Đoàn Mạnh Hùng | 9 B | STKC-00159 | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam Tập 2 | Nguyễn Thế Long | 03/10/2025 | 11 |
28 | Đoàn Minh Hiếu | 9 A | STK9-00014 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 03/10/2025 | 11 |
29 | Đoàn Minh Quân | 8 B | STK8-00085 | Tư liệu tranh ảnh và bản đồ Lịch sử 8 | Đặng Đức Thi | 10/10/2025 | 4 |
30 | Đoàn Ngọc Anh | 6 A | TTT-00061 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 139 tháng 09 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
31 | Đoàn Ngọc Anh | 6 A | STKC-00087 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 03/10/2025 | 11 |
32 | Đoàn Ngọc Diệp | 6 A | VHTT-00040 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 369 tháng 12 năm 2016 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 11 |
33 | Đoàn Ngọc Hân | 6 A | STKC-00102 | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo | Lê Nguyên Long | 03/10/2025 | 11 |
34 | Đoàn Ngọc Long | 7 A | STK7-00012 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 10/10/2025 | 4 |
35 | Đoàn Ngọc Quyền | 6 A | TVTB-00002 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 45 năm 2014 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
36 | Đoàn Nguyễn Hải An | 8 A | STK8-00001 | Toán cơ bản và nâng cao hình học 8 | Vũ Hữu Bình | 10/10/2025 | 4 |
37 | Đoàn Nhật Doanh | 6 B | TVTB-00013 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 51 năm 2015 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
38 | Đoàn Phạm Khánh Ngọc | 9 A | VLTT-00069 | Tạp chí Vật lý tuổi trẻ số 160 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 11 |
39 | Đoàn Phong Lâm | 6 A | TVTB-00004 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 46 năm 2014 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
40 | Đoàn Phương Linh | 8 A | DDPL-00033 | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Hồng Khanh | 10/10/2025 | 4 |
41 | Đoàn Phương Mai | 7 A | VLTT-00064 | Vật lý & tuổi trẻ số 156 tháng 08 năm 2016 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10/10/2025 | 4 |
42 | Đoàn Quang Huy | 6 B | STKC-00110 | Mạnh hơn 113: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Hà Đình Cẩn | 03/10/2025 | 11 |
43 | Đoàn Quang Huy | 9 A | STK9-00012 | Toán cơ bản và nâng cao 9 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 03/10/2025 | 11 |
44 | Đoàn Quang Lực | 6 A | STKC-00086 | Benjamin franklin | Vương Khai Lân | 03/10/2025 | 11 |
45 | Đoàn Tấn Phúc | 6 A | TTT-00023 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 133 tháng 3 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
46 | Đoàn Thị Hà Anh | 7 B | TTT-00306 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 168+169 | Vũ Kim Thủy | 10/10/2025 | 4 |
47 | Đoàn Thị Khánh Huyền | 7 B | STKC-00083 | Truyện kể về các nhà thiên văn học | Nguyễn Thị Vượng | 10/10/2025 | 4 |
48 | Đoàn Thị Minh Thư | 7 B | DDPL-00011 | Tấm cám: Cổ tích Việt Nam hay nhất | Ban biên tập | 10/10/2025 | 4 |
49 | Đoàn Thị Ngọc Hà | 7 A | VLTT-00056 | Vật lý & tuổi trẻ số 152 tháng 04 năm 2016 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10/10/2025 | 4 |
50 | Đoàn Thị Thanh Mai | 9 A | STK9-00007 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9: Đại số | Vũ Hữu Bình | 03/10/2025 | 11 |
51 | Đoàn Thu Hiền | 8 A | STKC-00002 | Các đề thi giỏi Toán ở Mĩ | Gilbert Kessler | 10/10/2025 | 4 |
52 | Đoàn Tiến Sĩ | 7 A | DDPL-00007 | Sự tích Hồ Gươm: Cổ tích Việt Nam hay nhất | Ban biên tập | 10/10/2025 | 4 |
53 | Đoàn Trần Vân Anh | 6 B | VLTT-00042 | Vật lý & tuổi trẻ số 145 tháng 9 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
54 | Đoàn Trung Kiên | 9 B | VLTT-00035 | Vật lý & tuổi trẻ số 142 tháng 6 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
55 | Đoàn Tuấn Vũ | 7 A | STK7-00010 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 10/10/2025 | 4 |
56 | Đoàn Văn Chí Dũng | 9 A | VLTT-00073 | Tạp chí Vật lý tuổi trẻ số 162 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 11 |
57 | Đoàn Văn Sơn | 7 B | TTT-00010 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 131 tháng 1 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
58 | Đoàn Văn Tuấn | 7 B | STK7-00030 | Tư liệu lịch sử 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 10/10/2025 | 4 |
59 | Đoàn Việt Anh | 9 A | STK9-00028 | Ôn tập Hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 03/10/2025 | 11 |
60 | Đoàn Việt Bách | 9 B | VHTT-00029 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ (349) năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
61 | Đoàn Việt Huy | 6 B | TVTB-00001 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 45 năm 2014 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
62 | Đồng Phương Dung | 7 A | STK7-00024 | Nâng cao ngữ văn THCS | Tạ Đức Hiền | 10/10/2025 | 4 |
63 | Dương Anh Minh | 7 B | VLTT-00011 | Vật lý & tuổi trẻ số 130 tháng 6 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10/10/2025 | 4 |
64 | Hà Tùng Lâm | 9 B | TTT-00215 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 156 tháng 02 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
65 | Hồ Nhật Minh | 6 A | TTT-00042 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 135+136 tháng 05+06 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
66 | Hoàng Bảo Lâm | 7 B | STKC-00080 | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ | Nguyễn Trọng Tạo | 10/10/2025 | 4 |
67 | Lã Gia Bảo | 6 B | VHTT-00057 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 03/10/2025 | 11 |
68 | Lã Ngọc Bảo Trân | 8 B | DDPL-00139 | Bí ẩn những hiện tượng kỳ lạ trên thế giới | Song Linh | 10/10/2025 | 4 |
69 | Lê Bảo Ngọc | 8 A | STKC-00022 | Tiếng Việt trong trường học | Lê Xuân Thại | 10/10/2025 | 4 |
70 | Lê Bảo Ngọc | 6 B | VHTT-00043 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 373 tháng 2 năm 2017 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 11 |
71 | Lê Minh Hằng | 8 B | STK8-00055 | Bài tập Tiếng anh có đáp án 8 | Mai Lan Hương | 10/10/2025 | 4 |
72 | Lê Thành Đạt | 8 B | DDPL-00051 | Bác Hồ với học sinh & Sinh viên | Bảo An | 10/10/2025 | 4 |
73 | Lương Đức Anh | 6 B | TVTB-00011 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 50 năm 2015 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
74 | Lương Gia Minh | 7 B | DDPL-00009 | Lạc Long Quân: Cổ tích Việt Nam hay nhất | Ban biên tập | 10/10/2025 | 4 |
75 | Lương Ngọc Diệp | 6 A | TTT-00078 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 140 tháng 10 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
76 | Lương Ngọc Minh | 9 A | STKC-00119 | Cuộc thảo luận (1959 - 1960) về tập thơ "Từ ấy" | Nguyễn Văn Long | 03/10/2025 | 11 |
77 | Lương Nguyễn Hải Anh | 6 B | VLTT-00047 | Vật lý & tuổi trẻ số 148 tháng 12 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
78 | Lương Nguyễn Khánh Ngọc | 8 A | TCGD-00005 | Tạp chí Giáo dục số 333 kỳ 1 tháng 5 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
79 | Lương Thị Thanh Hương | 8 A | TCGD-00001 | Tạp chí Giáo dục số 329 kỳ 1 tháng 3 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
80 | Lương Trí Dũng | 7 A | STKC-00098 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 10/10/2025 | 4 |
81 | Lương Vũ Hải | 8 B | STKC-00071 | Hình học của tam giác | Nguyễn Văn Ban | 10/10/2025 | 4 |
82 | Nguyễn Anh Đức | 8 B | KHGD-00008 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 107 tháng 8 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
83 | Nguyễn Anh Tuấn | 7 A | DDPL-00008 | Cây khế: Cổ tích Việt Nam hay nhất | Ban biên tập | 10/10/2025 | 4 |
84 | Nguyễn Bảo Ngọc | 9 A | VHTT-00051 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 03/10/2025 | 11 |
85 | Nguyễn Bùi Gia Hân | 7 A | STK7-00007 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kỹ năng Toán 7: Tập 1 | Tôn Thân | 10/10/2025 | 4 |
86 | Nguyễn Cao Nguyên | 6 A | VHTT-00015 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 10(317) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
87 | Nguyễn Đàm Bảo Anh | 7 A | STK7-00008 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 10/10/2025 | 4 |
88 | Nguyễn Đăng Khoa | 6 A | VLTT-00019 | Vật lý & tuổi trẻ số 134 tháng 10 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
89 | Nguyễn Đào Minh Sơn | 7 A | STKC-00082 | Tiếng ngân của đất | Nguyễn Huy Khoát | 10/10/2025 | 4 |
90 | Nguyễn Đoàn Nhật Minh | 8 A | TCGD-00003 | Tạp chí Giáo dục số 331 kỳ 1 tháng 4 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
91 | Nguyễn Đức Anh | 7 A | VLTT-00060 | Vật lý & tuổi trẻ số 154 tháng 06 năm 2016 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10/10/2025 | 4 |
92 | Nguyễn Đức Chính | 9 A | STK9-00027 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 03/10/2025 | 11 |
93 | Nguyễn Đức Đoàn | 8 A | DDPL-00028 | 109 truyện kể về loài vật | Minh Đức | 10/10/2025 | 4 |
94 | Nguyễn Đức Gia Minh | 9 A | STK9-00005 | Nâng cao và phát triển Toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 03/10/2025 | 11 |
95 | Nguyễn Duy Thái | 6 A | VHTT-00001 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 1(299) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
96 | Nguyễn Gia Bảo | 6 B | TTT-00114 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 144 tháng 02 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
97 | Nguyễn Gia Bảo | 7 B | DDPL-00024 | Truyện cổ tích chọn lọc dành cho tuổi thần tiên | Vân Anh | 10/10/2025 | 4 |
98 | Nguyễn Gia Bảo | 8 A | TTT-00144 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 147+148 tháng 05+06 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
99 | Nguyễn Hải Đăng | 6 B | TTT-00121 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 145 tháng 03 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
100 | Nguyễn Hải Du | 8 A | STKC-00076 | R.Tagore như tôi hiểu | Nguyễn Linh Quang | 10/10/2025 | 4 |
101 | Nguyễn Hoài An | 6 A | VHTT-00025 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ (343) năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
102 | Nguyễn Hoàng Long | 8 A | KHGD-00014 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 113 tháng 2 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
103 | Nguyễn Hoàng Thùy Linh | 8 B | STK8-00081 | 1001 câu trắc nghiệm Lịch sử 8 | Trần Vĩnh Thanh | 10/10/2025 | 4 |
104 | Nguyễn Hương Giang | 8 A | STK8-00018 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 10/10/2025 | 4 |
105 | Nguyễn Khánh Hưng | 9 A | STK9-00009 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 03/10/2025 | 11 |
106 | Nguyễn Khánh Linh | 7 B | DDPL-00010 | Sự tích dưa hấu: Cổ tích Việt Nam hay nhất | Ban biên tập | 10/10/2025 | 4 |
107 | Nguyễn Khánh Ngọc | 8 A | KHGD-00013 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 112 tháng 1 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
108 | Nguyễn Kim Ngân | 8 A | STK8-00034 | Bồi dưỡng Ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 10/10/2025 | 4 |
109 | Nguyễn Kim Ngọc | 8 A | STK8-00037 | Sổ tay kiến thức Toán 8 | Dương Đức Kim | 10/10/2025 | 4 |
110 | Nguyễn Mạnh Thái | 7 B | STKC-00078 | Con mắt thơ | Đỗ Lai Thúy | 10/10/2025 | 4 |
111 | Nguyễn Minh Ngọc | 8 A | STKC-00032 | Hệ thống kiến thức và các dạng bài tập ngữ pháp Tiếng Anh: THCS | Lê Đại Khoa | 10/10/2025 | 4 |
112 | Nguyễn Ngọc Ánh | 6 A | VLTT-00031 | Vật lý & tuổi trẻ số 140 tháng 4 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
113 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 8 B | DDPL-00065 | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Đỗ Hoàng Linh | 10/10/2025 | 4 |
114 | Nguyễn Ngọc Diễm Hương | 9 A | STKC-00120 | Cõng mình qua những cơn mưa | Nguyễn Thị Việt Nga | 03/10/2025 | 11 |
115 | Nguyễn Ngọc Hân | 7 B | STK7-00027 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7 | Vũ Xuân Vinh | 10/10/2025 | 4 |
116 | Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên | 9 B | TTT-00197 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 154 tháng 12 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
117 | Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | 6 B | STKC-00106 | Một mình chơi trốn tìm: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Hà Đình Cẩn | 03/10/2025 | 11 |
118 | Nguyễn Nhật Anh | 6 A | VLTT-00021 | Vật lý & tuổi trẻ số 135 tháng 11 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
119 | Nguyễn Nhật Minh | 7 B | STKC-00095 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 10/10/2025 | 4 |
120 | Nguyễn Nhật Phong | 8 B | STK8-00084 | Vở bài tập Lịch sử 8 | Phạm Khánh Linh | 10/10/2025 | 4 |
121 | Nguyễn Phạm Ngọc Diệp | 9 A | TTT-00169 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 151 tháng 09 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
122 | Nguyễn Phi Hùng | 8 B | STKC-00072 | Rèn luyện tư duy qua việc giải bài tập Toán | Nguyễn Thái Hòe | 10/10/2025 | 4 |
123 | Nguyễn Phúc Tiến Dũng | 6 B | VLTT-00050 | Vật lý & tuổi trẻ số 149 tháng 01 năm 2016 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
124 | Nguyễn Phương Anh | 8 A | STKC-00077 | 30 tác phẩm được giải | Nguyễn Thị Bé | 10/10/2025 | 4 |
125 | Nguyễn Phương Mai | 9 A | VLTT-00071 | Tạp chí Vật lý tuổi trẻ số 161 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 11 |
126 | Nguyễn Quốc An | 7 A | TTT-00021 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 133 tháng 3 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
127 | Nguyễn Quỳnh Chi | 8 B | STKC-00033 | Ôn luyện kiến thức Ngữ văn trung học cơ sở | Nguyễn Đăng Điệp | 10/10/2025 | 4 |
128 | Nguyễn Thành Đạt | 7 A | STKC-00099 | Hoa râm bụt | Sơn Tùng | 10/10/2025 | 4 |
129 | Nguyễn Thanh Huyền | 8 A | KHGD-00031 | Tạp chí dạy và học ngày nay số 123 tháng 12 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
130 | Nguyễn Thành Lộc | 8 B | STKC-00109 | Giáo giới trường tôi liệt truyện: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Hà Đình Cẩn | 10/10/2025 | 4 |
131 | Nguyễn Thảo Anh | 6 B | VHTT-00041 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 371 tháng 1 năm 2017 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 11 |
132 | Nguyễn Thị Anh Thư | 8 B | DDPL-00136 | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Đặng Thúy Anh | 10/10/2025 | 4 |
133 | Nguyễn Thị Dung | 8 B | KHGD-00010 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 109 tháng 10 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
134 | Nguyễn Thị Khánh Hà | 9 A | STK9-00026 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | Vũ Dương Thụy | 03/10/2025 | 11 |
135 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 8 A | STKC-00019 | 150 câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập Hóa học chọn lọc Trung học cơ sở | Đào Hữu Vinh | 10/10/2025 | 4 |
136 | Nguyễn Thị Kim Dung | 6 B | TTT-00081 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 141 tháng 11 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
137 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 8 B | DDPL-00050 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Trần Dương | 10/10/2025 | 4 |
138 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 8 B | TCGD-00006 | Tạp chí Giáo dục số 334 kỳ 2 tháng 5 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
139 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 9 A | STK9-00011 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | Nguyễn Đức Chí | 03/10/2025 | 11 |
140 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 8 A | STK8-00012 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 10/10/2025 | 4 |
141 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 6 B | VLTT-00043 | Vật lý & tuổi trẻ số 146 tháng 10 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
142 | Nguyễn Thu Hương | 9 A | TTT-00141 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 147+148 tháng 05+06 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
143 | Nguyễn Thủy Bình | 9 B | TTT-00181 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 153 tháng 11 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
144 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | VLTT-00030 | Vật lý & tuổi trẻ số 139 tháng 3 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10/10/2025 | 4 |
145 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 B | STK7-00028 | Câu hỏi và bài tập Địa lý 7 | Trần Trọng Hà | 10/10/2025 | 4 |
146 | Nguyễn Tiến Đạt | 6 B | VHTT-00058 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 03/10/2025 | 11 |
147 | Nguyễn Tiến Mạnh | 8 B | DDPL-00131 | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Đặng Thúy Anh | 10/10/2025 | 4 |
148 | Nguyễn Trúc Giang | 7 B | VLTT-00024 | Vật lý & tuổi trẻ số 136 tháng 12 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10/10/2025 | 4 |
149 | Nguyễn Trung Dũng | 8 B | STK8-00051 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp Tiếng anh 8 | Trần Trọng Liển Tân | 10/10/2025 | 4 |
150 | Nguyễn Trường Quyền | 7 B | TTT-00180 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 152 tháng 10 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
151 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 A | DDPL-00004 | Sự tích trầu cau: Cổ tích Việt Nam hay nhất | Ban biên tập | 10/10/2025 | 4 |
152 | Nguyễn Tuấn Hoàng | 9 B | VLTT-00033 | Vật lý & tuổi trẻ số 141 tháng 5 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
153 | Nguyễn Tuấn Kha | 8 B | DDPL-00066 | 120 địa danh Hồ Chí Minh | Nguyễn Sông Lam | 10/10/2025 | 4 |
154 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 9 A | VHTT-00052 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 03/10/2025 | 11 |
155 | Nguyễn Tùng Dương | 7 A | VLTT-00062 | Vật lý & tuổi trẻ số 155 tháng 07 năm 2016 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10/10/2025 | 4 |
156 | Nguyễn Văn Chính | 9 A | STKC-00144 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | 03/10/2025 | 11 |
157 | Nguyễn Việt Hòa | 8 B | STK8-00057 | Tự luyện Olympic Tiếng anh 8: Tập 1 | Đặng Hiệp | 10/10/2025 | 4 |
158 | Nguyễn Vĩnh Hoàng | 9 B | VHTT-00032 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ (354 +355) năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
159 | Nguyễn Vũ Duy | 8 B | STKC-00035 | Tổ hợp đề ôn tập Ngữ văn THCS và thi vào lớp 10 | Lưu Đức Hạnh | 10/10/2025 | 4 |
160 | Nguyễn Xuân Hùng | 9 B | STK9-00032 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Đại số 9 | Trần Thị Vân Anh | 03/10/2025 | 11 |
161 | Nguyễn Xuân Phong | 6 A | STKC-00085 | Truyện kể về các nhà thiên văn học Tập 2 | Nguyễn Thị Vượng | 03/10/2025 | 11 |
162 | Phạm Đức Thái | 6 A | VLTT-00002 | Vật lý & tuổi trẻ số 125 tháng 1 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
163 | Phạm Mỹ Bình | 8 A | DDPL-00027 | Các loài bò sát lưỡng cư | Đỗ Tố Hoa | 10/10/2025 | 4 |
164 | Phạm Quang Hoành | 9 B | TTT-00201 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 155 tháng 01 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
165 | Phạm Quỳnh Anh | 6 A | TVTB-00009 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 49 năm 2014 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
166 | Phạm Thanh Tùng | 6 A | TTT-00011 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 132 tháng 2 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
167 | Phạm Thảo Ly | 6 B | TVTB-00019 | Tạp chí sách- thư viện và thiết bị giáo dục số 55 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 11 |
168 | Phùng Ngân Hà | 9 A | STK9-00025 | Toán phát triển 9 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 03/10/2025 | 11 |
169 | Phùng Ngọc Ánh | 8 B | STK8-00039 | Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 10/10/2025 | 4 |
170 | Tăng Đức Lâm | 8 A | STK8-00031 | Các dạng bài tập lam văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 10/10/2025 | 4 |
171 | Tăng Phát Đạt | 8 A | VLTT-00038 | Vật lý & tuổi trẻ số 143 tháng 7 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10/10/2025 | 4 |
172 | Tăng Phương Dung | 8 A | TTT-00113 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 144 tháng 02 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
173 | Tăng Quỳnh Chi | 9 B | STKC-00147 | Thế giới con người những điều kỳ lạ: Đời sống xã hội | Trần Dũng | 03/10/2025 | 11 |
174 | Tăng Thị Duyên | 9 B | STKC-00157 | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam Tập 1 | Nguyễn Thế Long | 03/10/2025 | 11 |
175 | Tăng Thùy Trang | 7 B | VLTT-00005 | Vật lý & tuổi trẻ số 127 tháng 3 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10/10/2025 | 4 |
176 | Tăng Tuấn Anh | 9 B | VLTT-00074 | Tạp chí Vật lý tuổi trẻ số 163 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 11 |
177 | Tăng Văn Khánh | 8 B | KHGD-00025 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 125 tháng 02 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
178 | Tăng Văn Phát Dũng | 9 B | VHTT-00030 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ (351) năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
179 | Tăng Vũ Đình Phú | 7 B | VLTT-00028 | Vật lý & tuổi trẻ số 138 tháng 2 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10/10/2025 | 4 |
180 | Tô Đức Phúc | 6 A | VHTT-00013 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 11 (319) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
181 | Tô Gia An | 6 B | STKC-00107 | Nẻo khuất: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Hà Đình Cẩn | 03/10/2025 | 11 |
182 | Tô Gia Bảo | 8 A | STK8-00011 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | Nguyễn Ngọc Đạm | 10/10/2025 | 4 |
183 | Tô Hoài An | 6 B | TVTB-00018 | Tạp chí sách- thư viện và thiết bị giáo dục số 55 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 11 |
184 | Tô Hoàng Bảo Ngọc | 8 A | DDPL-00046 | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Tạ Hữu Yên | 10/10/2025 | 4 |
185 | Tô Minh Quân | 6 A | VLTT-00014 | Vật lý & tuổi trẻ số 131 tháng 7 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
186 | Tô Minh Tuấn | 6 A | STKC-00084 | Truyện kể về các nhà thiên văn học Tập 1 | Nguyễn Thị Vượng | 03/10/2025 | 11 |
187 | Trần Bảo Ngọc | 6 B | TTT-00096 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 142 tháng 12 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
188 | Trần Đức Trung | 8 B | TCGD-00050 | Tạp chí giáo dục số 391 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10/10/2025 | 4 |
189 | Trần Trọng Đức | 7 B | STK7-00025 | Để học tốt ngữ văn 7 tập 1 | Vũ Nho | 10/10/2025 | 4 |
190 | Trần Yến Nhi | 6 B | TVTB-00022 | Tạp chí sách- thư viện và thiết bị giáo dục số 57 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 11 |
191 | Vũ Bảo Huy | 6 A | VHTT-00018 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 3(327) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 11 |
192 | Vũ Công Minh Anh | 8 A | DDPL-00025 | Shin- cậu bé bút chì: Điệp vụ hoàng kim | Thanh Ngân | 10/10/2025 | 4 |
193 | Vũ Gia Bảo | 8 A | VLTT-00040 | Vật lý & tuổi trẻ số 144 tháng 8 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10/10/2025 | 4 |
194 | Vũ Khánh Linh | 7 B | DDPL-00012 | Yết Kiêu dã tượng | Trần Hà | 10/10/2025 | 4 |
195 | Vũ Ngọc Lan | 8 B | TCGD-00019 | Tạp chí Giáo dục số 347 kỳ 1 tháng 12 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |
196 | Vũ Quỳnh Chi | 9 B | STK9-00029 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9: Hình hoc | Vũ Hữu Bình | 03/10/2025 | 11 |
197 | Vũ Quỳnh Chi | 9 B | VLTT-00032 | Vật lý & tuổi trẻ số 140 tháng 4 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 11 |
198 | Vũ Thị Mỹ Duyên | 7 B | STKC-00218 | Những gương mặt Giáo dục Việt Nam 2007 | Nguyễn Minh Khang | 10/10/2025 | 4 |
199 | Vũ Thị Thu Hồng | 8 A | DDPL-00029 | 109 câu chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | Thanh Huyền | 10/10/2025 | 4 |
200 | Vũ Trang Ly | 7 A | TTT-00020 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 132 tháng 2 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 4 |