| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày | 
		
			| 1 | Bùi Thành Đạt | 6 A | TTT-00060 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 137+138 tháng 07+08 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 2 | Bùi Văn Thăng | 7 B | STKC-00069 | Một số vấn đề về phòng học bộ môn | Phạm Văn Nam | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 3 | Đàm Nhật Long | 7 B | TBGD-00010 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 110 tháng 10 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 4 | Đàm Thị Khánh Thi | 6 B | VLTT-00044 | Vật lý & tuổi trẻ số 146  tháng 10 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 5 | Đàm Thị Khánh Thi | 6 B | VHTT-00046 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 375 tháng 3 năm 2017 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 6 | Đặng Kiều Vy | 7 A | VLTT-00029 | Vật lý & tuổi trẻ số 139 tháng 3 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 7 | Đặng Lan Anh | 7 A | STKC-00001 | Hoạt động hình học ở trường trung học cơ sở | Phạm Gia Đức | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 8 | Đặng Thành Nhân | 6 A | VLTT-00015 | Vật lý & tuổi trẻ số 132  tháng 8 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 9 | Đặng Thị Thanh Hoa | 7 A | STK7-00009 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 10 | Đào Yến Nhi | 8 B | DDPL-00058 | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Bùi Đình Phong | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 11 | Đinh Bảo Ngọc | 7 A | STK7-00010 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 12 | Đinh Gia Bảo | 6 A | TVTB-00007 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 48 năm 2014 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 13 | Đinh Văn Hiệp | 9 B | STK9-00030 | Chuyên đề bồi dưỡng Hình học 9 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 14 | Đinh Văn Hiệp | 9 B | STK9-00122 | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh từ vựng và đọc hiểu 9 | Trần Đình Nguyên Lữ | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 15 | Đỗ Kim Yến | 6 B | TTT-00101 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 143 tháng 01 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 16 | Đỗ Nguyễn Nhật Vy | 7 A | VLTT-00039 | Vật lý & tuổi trẻ số 144 tháng 8 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 17 | Đỗ Thành Công | 6 A | STKC-00088 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 18 | Đoàn An Bình | 6 B | STKC-00108 | Nẻo khuất: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Hà Đình Cẩn | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 19 | Đoàn Anh Dũng | 9 A | VHTT-00055 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 20 | Đoàn Anh Dũng | 9 A | STK9-00048 | Một số kiến thức kỹ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 21 | Đoàn Anh Minh | 7 A | TTT-00221 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 157 tháng 03 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 22 | Đoàn Bảo Ngọc | 8 B | STK8-00132 | Để học tốt Lịch sử | Đoàn Công Tương | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 23 | Đoàn Đức Hải | 8 B | STKC-00090 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 17/10/2025 | 18 | 
		
			| 24 | Đoàn Đức Hải | 8 B | STK8-00053 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 8 | Vĩnh Bá | 10/10/2025 | 25 | 
		
			| 25 | Đoàn Đức Hải | 8 B | STK8-00064 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 8 | Tạ Thanh Sơn | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 26 | Đoàn Đức Lâm | 9 B | VHTT-00035 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ (358 +359) năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 27 | Đoàn Đức Lâm | 9 B | STK9-00143 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội tập 1 | Nguyễn Văn Tùng | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 28 | Đoàn Đức Minh | 9 B | STK9-00153 | Ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông chuyên môn Vật lý | Vũ Thanh Khiết | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 29 | Đoàn Hà My | 9 A | STK9-00095 | Hướng dẫn học và làm bài Tiếng Anh 9 | Tô Châu | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 30 | Đoàn Hà My | 9 A | TTT-00133 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 146 tháng 04 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 31 | Đoàn Hải Nam | 7 B | STKC-00034 | Tổ hợp đề ôn tập Ngữ văn THCS và thi vào lớp 10 | Lưu Đức Hạnh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 32 | Đoàn Hương Giang | 6 B | STKC-00103 | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo | Lê Nguyên Long | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 33 | Đoàn Khánh Huyền | 7 A | DDPL-00008 | Cây khế: Cổ tích Việt Nam hay nhất | Ban biên tập | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 34 | Đoàn Khánh Linh | 7 A | VLTT-00041 | Vật lý & tuổi trẻ số 145 tháng 9 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 35 | Đoàn Mạnh Hùng | 9 B | STK9-00133 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi giải Toán trên máy tính cầm tay casio 570VN Plus | Trần Đình Cư | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 36 | Đoàn Mạnh Hùng | 9 B | STKC-00159 | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam Tập 2 | Nguyễn Thế Long | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 37 | Đoàn Minh Hiếu | 9 A | STK9-00014 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 38 | Đoàn Minh Hiếu | 9 A | STK9-00061 | 121 bài tập Vật lý nâng cao lớp 9 | Vũ Thanh Khiết | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 39 | Đoàn Minh Nhật | 8 A | STK8-00037 | Sổ tay kiến thức Toán 8 | Dương Đức Kim | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 40 | Đoàn Minh Quân | 8 B | STK8-00087 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 8: Không đáp án | Mai Lan Hương | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 41 | Đoàn Minh Quân | 8 B | TTT-00271 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 164+165 | Vũ Kim Thủy | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 42 | Đoàn Ngọc Anh | 6 A | TTT-00061 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 139 tháng 09 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 43 | Đoàn Ngọc Anh | 6 A | STKC-00087 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 44 | Đoàn Ngọc Diệp | 6 A | VHTT-00040 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 369 tháng 12 năm 2016 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 45 | Đoàn Ngọc Hân | 6 A | STKC-00102 | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo | Lê Nguyên Long | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 46 | Đoàn Ngọc Long | 7 A | STKC-00129 | Tuyển tác phẩm văn học: Tiểu luận, Bút ký | Nguyễn Đình Thi | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 47 | Đoàn Ngọc Oanh | 9 B | STK9-00172 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 48 | Đoàn Ngọc Quyền | 6 A | TVTB-00002 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 45 năm 2014 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 49 | Đoàn Nguyễn Hải An | 8 A | STK8-00019 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học  8 | Vũ Dương Thụy | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 50 | Đoàn Nguyễn Thiên Ân | 7 B | STK7-00049 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 51 | Đoàn Nguyễn Trà My | 7 B | DDPL-00024 | Truyện cổ tích chọn lọc dành cho tuổi thần tiên | Vân Anh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 52 | Đoàn Nhật Doanh | 6 B | TVTB-00013 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 51 năm 2015 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 53 | Đoàn Phạm Khánh Ngọc | 9 A | VLTT-00069 | Tạp chí Vật lý tuổi trẻ số 160 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 54 | Đoàn Phạm Khánh Ngọc | 9 A | STK9-00098 | Đề ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm Anh 9 | Ngọc Anh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 55 | Đoàn Phong Lâm | 6 A | TVTB-00004 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 46 năm 2014 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 56 | Đoàn Phương Linh | 8 A | STK8-00104 | 199 đề và bài văn hay 8 | Phạm Ngọc Thắm | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 57 | Đoàn Phương Mai | 7 A | VHTT-00020 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 3(327) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 58 | Đoàn Phương Uyên | 8 B | STK8-00112 | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 8 | Phạm Ngọc Thắm | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 59 | Đoàn Quang Duy | 7 B | VHTT-00002 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 1(299) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 60 | Đoàn Quang Huy | 9 A | STK9-00062 | Bồi dưỡng Vật lý lớp 9 | Đào Văn Phúc | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 61 | Đoàn Quang Huy | 6 B | STKC-00110 | Mạnh hơn 113: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Hà Đình Cẩn | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 62 | Đoàn Quang Huy | 9 A | STK9-00012 | Toán cơ bản và nâng cao  9 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 63 | Đoàn Quang Lực | 6 A | STKC-00086 | Benjamin franklin | Vương Khai Lân | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 64 | Đoàn Sơn Tùng | 8 B | STK8-00111 | 39 bộ đề Ngữ văn 8 | Phạm Ngọc Thắm | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 65 | Đoàn Tấn Phúc | 6 A | TTT-00023 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 133 tháng 3 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 66 | Đoàn Thanh Vân | 7 A | VLTT-00056 | Vật lý & tuổi trẻ số 152 tháng 04 năm 2016 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 67 | Đoàn Thị Hà Anh | 7 B | DDPL-00018 | Những bí ẩn kỳ thú Trái đất - con người | Phương Trinh | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 68 | Đoàn Thị Khánh Huyền | 7 B | STK7-00086 | 199 đề bài văn hay 7 | Phạm Ngọc Thắm | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 69 | Đoàn Thị Minh Thư | 7 B | DDPL-00025 | Shin- cậu bé bút chì: Điệp vụ hoàng kim | Thanh Ngân | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 70 | Đoàn Thị Ngọc Hà | 7 A | TTT-00317 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Hữu Nam | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 71 | Đoàn Thị Thanh Mai | 9 A | STK9-00007 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9: Đại số | Vũ Hữu Bình | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 72 | Đoàn Thị Thanh Mai | 9 A | STK9-00082 | 450 bài tập trắc nghiệm Sinh học 9 | Đỗ Mạnh Hùng | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 73 | Đoàn Thu Hiền | 8 A | DDPL-00065 | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Đỗ Hoàng Linh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 74 | Đoàn Tiến Sĩ | 7 A | TBGD-00025 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 125 tháng 01 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 75 | Đoàn Trần Vân Anh | 6 B | VLTT-00042 | Vật lý & tuổi trẻ số 145 tháng 9 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 76 | Đoàn Trang Linh | 7 A | TTT-00258 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 163 | Vũ Kim Thủy | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 77 | Đoàn Trung Kiên | 9 B | VLTT-00035 | Vật lý & tuổi trẻ số 142 tháng 6 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 78 | Đoàn Trung Kiên | 9 B | STK9-00139 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn trung học cơ sở | Đỗ Ngọc Thống | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 79 | Đoàn Tuấn Vũ | 7 A | VLTT-00058 | Vật lý & tuổi trẻ số 153 tháng 05 năm 2016 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 80 | Đoàn Văn Chí Dũng | 9 A | STK9-00049 | Các dạng bài tập nâng cao Ngữ văn 9 | Cao Bích Xuân | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 81 | Đoàn Văn Chí Dũng | 9 A | VLTT-00073 | Tạp chí Vật lý tuổi trẻ số 162 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 82 | Đoàn Văn Sơn | 7 B | STK7-00084 | Bồi dưỡng năng lực Tập làm văn 7 | Phạm Ngọc Thắm | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 83 | Đoàn Văn Tuấn | 7 B | STKC-00111 | Mùa cát nổi: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Hà Đình Cẩn | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 84 | Đoàn Việt Anh | 9 A | STK9-00028 | Ôn tập Hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 85 | Đoàn Việt Anh | 9 A | STK9-00033 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Hình học 9 | Trần Thị Vân Anh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 86 | Đoàn Việt Bách | 9 B | STK9-00102 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 87 | Đoàn Việt Bách | 9 B | VHTT-00029 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ (349) năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 88 | Đoàn Việt Huy | 6 B | TVTB-00001 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 45 năm 2014 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 89 | Đồng Phương Dung | 7 A | DDPL-00009 | Lạc Long Quân: Cổ tích Việt Nam hay nhất | Ban biên tập | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 90 | Hà Tùng Lâm | 9 B | TTT-00215 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 156 tháng 02 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 91 | Hà Tùng Lâm | 9 B | STK9-00144 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội tập 1 | Nguyễn Văn Tùng | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 92 | Hồ Nhật Minh | 6 A | TTT-00042 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 135+136 tháng 05+06 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 93 | Hoàng Bảo Lâm | 7 B | STKC-00072 | Rèn luyện tư duy qua việc giải bài tập Toán | Nguyễn Thái Hòe | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 94 | Lã Gia Bảo | 6 B | VHTT-00057 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 95 | Lã Ngọc Bảo Trân | 8 B | STK8-00096 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 96 | Lê Bảo An | 7 A | STK7-00030 | Tư liệu lịch sử 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 97 | Lê Bảo Ngọc | 6 B | VHTT-00043 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 373 tháng 2 năm 2017 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 98 | Lê Bảo Ngọc | 8 A | TTT-00323 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Hữu Nam | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 99 | Lê Minh Hằng | 8 B | STK8-00080 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nao:Sinh học 8 | Nguyễn Văn Ngọc | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 100 | Lê Thành Đạt | 8 B | STK8-00062 | Tư liệu Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 101 | Lê Thành Đạt | 8 B | DDPL-00051 | Bác Hồ với học sinh & Sinh viên | Bảo An | 10/10/2025 | 25 | 
		
			| 102 | Lê Văn Bảo Nam | 9 B | STK9-00155 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn Vật lý | Nguyễn Đức Tài | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 103 | Lương Đức Anh | 6 B | TVTB-00011 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 50 năm 2015 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 104 | Lương Gia Minh | 7 B | STK7-00091 | Vật lý cơ bản và nâng cao 7 | Lê Thị Thu Hà | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 105 | Lương Ngọc Diệp | 6 A | TTT-00078 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 140 tháng 10 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 106 | Lương Ngọc Minh | 9 A | STKC-00119 | Cuộc thảo luận (1959 - 1960) về tập thơ "Từ ấy" | Nguyễn Văn Long | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 107 | Lương Ngọc Minh | 9 A | STK9-00094 | Bài tập thực hành Tiếng Anh 9 | Trịnh Can | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 108 | Lương Nguyễn Hải Anh | 6 B | VLTT-00047 | Vật lý & tuổi trẻ số 148  tháng 12 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 109 | Lương Nguyễn Khánh Ngọc | 8 A | TTT-00325 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Hữu Nam | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 110 | Lương Thị Thanh Hương | 8 A | DDPL-00068 | Bác Hồ cây đại thọ | Đoàn Minh Tuấn | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 111 | Lương Trí Dũng | 7 A | STK7-00011 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 112 | Lương Vũ Hải | 8 B | STK8-00070 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 113 | Lương Vũ Hải | 8 B | STKC-00071 | Hình học của tam giác | Nguyễn Văn Ban | 10/10/2025 | 25 | 
		
			| 114 | Lương Vũ Hải | 8 B | DDPL-00038 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện: Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 17/10/2025 | 18 | 
		
			| 115 | Ngô Thành Trung | 8 B | STK8-00110 | 39 bộ đề Ngữ văn 8 | Phạm Ngọc Thắm | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 116 | Ngô Văn Vĩ | 8 B | STK8-00116 | Học - luyện văn bản Ngữ văn 8 | Nguyễn Quang Trung | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 117 | Nguyễn Anh Đức | 8 B | STK8-00063 | 39 bộ đề Ngữ văn 8 | Phạm Ngọc Thắm | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 118 | Nguyễn Anh Đức | 8 B | STK8-00094 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 8 | Nguyễn Đức Tấn | 17/10/2025 | 18 | 
		
			| 119 | Nguyễn Anh Đức | 8 B | KHGD-00008 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 107 tháng 8 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 25 | 
		
			| 120 | Nguyễn Bảo Khang | 7 A | VHTT-00008 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 5+6 (308+309) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 121 | Nguyễn Bảo Ngọc | 9 A | STK9-00097 | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh nghe - hiểu 9 | Trần Đình Nguyễn Nữ | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 122 | Nguyễn Bảo Ngọc | 9 A | VHTT-00051 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 123 | Nguyễn Bảo Sơn | 7 B | TTT-00272 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 164+165 | Vũ Kim Thủy | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 124 | Nguyễn Bùi Gia Hân | 7 A | DDPL-00003 | Thánh Gióng: Cổ tích Việt Nam hay nhất | Ban biên tập | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 125 | Nguyễn Cao Nguyên | 6 A | VHTT-00015 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 10(317) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 126 | Nguyễn Đàm Bảo Anh | 7 A | STKC-00016 | 500 bài tập hóa học trung học cơ sở | Lê Đình Nguyên | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 127 | Nguyễn Đăng Khoa | 6 A | VLTT-00019 | Vật lý & tuổi trẻ số 134 tháng 10 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 128 | Nguyễn Đào Minh Sơn | 7 A | DHNN-00009 | Tạp chí dạy và học ngày nay số 09 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 129 | Nguyễn Đoàn Nhật Minh | 8 A | DDPL-00111 | Con người từ đâu đến | Hoàng Lê Minh | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 130 | Nguyễn Đức Anh | 7 A | TTT-00369 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Hữu Nam | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 131 | Nguyễn Đức Chính | 9 A | STK9-00027 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 132 | Nguyễn Đức Chính | 9 A | STK9-00044 | Tư liệu Ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 133 | Nguyễn Đức Đoàn | 8 A | STKC-00109 | Giáo giới trường tôi liệt truyện: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Hà Đình Cẩn | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 134 | Nguyễn Đức Gia Minh | 9 A | STK9-00083 | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức Sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 135 | Nguyễn Đức Gia Minh | 9 A | STK9-00005 | Nâng cao và phát triển Toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 136 | Nguyễn Duy Thái | 6 A | VHTT-00001 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 1(299) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 137 | Nguyễn Gia Bảo | 6 B | TTT-00114 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 144 tháng 02 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 138 | Nguyễn Gia Bảo | 8 A | STK8-00036 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 8 | Tạ Thanh Sơn | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 139 | Nguyễn Gia Bảo | 7 B | STK7-00031 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập lịch sử 7 | Tạ Thị Thúy Anh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 140 | Nguyễn Hà Phương | 8 A | TCGD-00006 | Tạp chí Giáo dục số 334 kỳ 2 tháng 5 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 141 | Nguyễn Hải Đăng | 6 B | TTT-00121 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 145 tháng 03 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 142 | Nguyễn Hải Du | 8 A | TCGD-00001 | Tạp chí Giáo dục số 329 kỳ 1 tháng 3 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 143 | Nguyễn Hải Nam | 9 B | STK9-00157 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9 | Lê Thị Hạnh Dung | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 144 | Nguyễn Hải Yến | 8 B | STK8-00129 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 145 | Nguyễn Hoài An | 6 A | VHTT-00025 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ (343) năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 146 | Nguyễn Hoàng Long | 8 A | DDPL-00109 | Truyện kể về các loài hoa | Minh Đức | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 147 | Nguyễn Hoàng Thùy Linh | 8 B | STKC-00242 | Kho tàng tri thức nhân loại - Thiên văn học | Nguyễn Việt Long | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 148 | Nguyễn Hương Giang | 8 A | DDPL-00044 | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | Trần Ngọc Linh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 149 | Nguyễn Khánh Hưng | 9 A | STK9-00074 | Câu hỏi và bài tập kiểm tra Hóa học 9 | Phạm Tuấn Hùng | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 150 | Nguyễn Khánh Hưng | 9 A | STK9-00009 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 151 | Nguyễn Khánh Linh | 7 B | DDPL-00026 | Những cách thông minh để trở nên thông minh hơn: Bí quyết học tốt các môn học ở trường | Hoàng Thanh Thủy | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 152 | Nguyễn Khánh Vân | 8 A | STKC-00124 | Tú Xương con người và tác phẩm | Ngô Văn Phú | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 153 | Nguyễn Kim Ngân | 8 A | STKC-00336 | 55 hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ ( 7/5/1954 - 7/5/2009) | Lương Vinh | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 154 | Nguyễn Kim Ngọc | 8 A | TTT-00207 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 155 tháng 01 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 155 | Nguyễn Mạnh Thái | 7 B | STKC-00032 | Hệ thống kiến thức và các dạng bài tập ngữ pháp Tiếng Anh: THCS | Lê Đại Khoa | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 156 | Nguyễn Minh Ngọc | 8 A | TBGD-00004 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 104 tháng 04 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 157 | Nguyễn Minh Nhật | 8 A | STKC-00121 | Với hương đồng cỏ nội | Nguyễn Văn Đức | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 158 | Nguyễn Minh Phong | 8 A | DDPL-00088 | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 159 | Nguyễn Minh Quân | 8 A | TTT-00230 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 157 tháng 03 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 160 | Nguyễn Minh Vũ | 8 B | STK8-00127 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 8 qua những bài văn hay | Trần Thị Thành | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 161 | Nguyễn Ngọc Ánh | 6 A | VLTT-00031 | Vật lý & tuổi trẻ số 140 tháng 4 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 162 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 8 B | STK8-00081 | 1001 câu trắc nghiệm Lịch sử 8 | Trần Vĩnh Thanh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 163 | Nguyễn Ngọc Diễm Hương | 9 A | STK9-00075 | Sinh học cơ bản và nâng cao 9 | Lê Đình Trung | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 164 | Nguyễn Ngọc Diễm Hương | 9 A | STKC-00120 | Cõng mình qua những cơn mưa | Nguyễn Thị Việt Nga | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 165 | Nguyễn Ngọc Hân | 7 B | STK7-00083 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7 | Tạ Đức Hiền | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 166 | Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên | 9 B | STK9-00119 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 9 | Trịnh Tiến Thuận | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 167 | Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên | 9 B | TTT-00197 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 154 tháng 12 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 168 | Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | 6 B | STKC-00106 | Một mình chơi trốn tìm: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Hà Đình Cẩn | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 169 | Nguyễn Nhật Anh | 6 A | VLTT-00021 | Vật lý & tuổi trẻ số 135 tháng 11 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 170 | Nguyễn Nhật Minh | 7 B | VHTT-00056 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 171 | Nguyễn Nhật Phong | 8 B | STKC-00243 | Kho tàng tri thức nhân loại - Toán học | Tô Cẩm Tú | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 172 | Nguyễn Như Quỳnh | 8 A | TBGD-00022 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 122 tháng 10 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 173 | Nguyễn Phạm Ngọc Diệp | 9 A | STK9-00046 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản Ngữ văn 9 | Vũ Tiến Quỳnh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 174 | Nguyễn Phạm Ngọc Diệp | 9 A | TTT-00169 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 151 tháng 09 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 175 | Nguyễn Phi Hùng | 8 B | TTT-00256 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 176 | Nguyễn Phi Hùng | 8 B | STK8-00084 | Vở bài tập Lịch sử 8 | Phạm Khánh Linh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 177 | Nguyễn Phúc Tiến Dũng | 6 B | VLTT-00050 | Vật lý & tuổi trẻ số 149 tháng 01  năm 2016 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 178 | Nguyễn Phương Anh | 8 A | STK8-00034 | Bồi dưỡng Ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 179 | Nguyễn Phương Anh | 7 A | TTT-00251 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 180 | Nguyễn Phương Mai | 9 A | STK9-00081 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 9:THCS | Phan Thu Hương | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 181 | Nguyễn Phương Mai | 9 A | VLTT-00071 | Tạp chí Vật lý tuổi trẻ số 161 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 182 | Nguyễn Quốc An | 7 A | STKC-00118 | Thơ quê hương Tập 3 | Trương Quang Hiến | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 183 | Nguyễn Quỳnh Chi | 8 B | STK8-00055 | Bài tập Tiếng anh có đáp án 8 | Mai Lan Hương | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 184 | Nguyễn Thành Đạt | 7 A | VHTT-00009 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 7+8+9 (313+314+315) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 185 | Nguyễn Thanh Huyền | 8 A | TCGD-00005 | Tạp chí Giáo dục số 333 kỳ 1 tháng 5 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 186 | Nguyễn Thành Lộc | 8 B | TTT-00257 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 163 | Vũ Kim Thủy | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 187 | Nguyễn Thảo Anh | 6 B | VHTT-00041 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ số 371 tháng 1 năm 2017 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 188 | Nguyễn Thế Quân | 9 A | STK9-00100 | Bài tập bổ sungTiêng Anh 9 | Võ Thị Thúy Anh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 189 | Nguyễn Thị Anh Thư | 8 B | STK8-00095 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 8 | Nguyễn Đức Tấn | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 190 | Nguyễn Thị Dung | 8 B | STK8-00057 | Tự luyện Olympic Tiếng anh 8: Tập 1 | Đặng Hiệp | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 191 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 A | VLTT-00075 | Tạp chí Vật lý tuổi trẻ số 163 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 192 | Nguyễn Thị Khánh Hà | 9 A | STK9-00050 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9 | Cao Bích Xuân | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 193 | Nguyễn Thị Khánh Hà | 9 A | STK9-00026 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | Vũ Dương Thụy | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 194 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 8 A | TTT-00319 | Toán Tuổi Thơ 2 | Trần Hữu Nam | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 195 | Nguyễn Thị Kim Dung | 6 B | TTT-00081 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 141 tháng 11 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 196 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 9 B | STK9-00159 | Ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông chuyên môn Hóa học | Nguyễn Văn Hòa | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 197 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 8 B | STK8-00056 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 8 | Võ Thị Thúy Anh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 198 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 8 B | STK8-00082 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 199 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 9 A | STK9-00063 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lý 9: THCS | Nguyễn Thanh Hải | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 200 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 9 A | STK9-00011 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | Nguyễn Đức Chí | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 201 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 8 A | TBGD-00003 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 103 tháng 03 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 202 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 6 B | VLTT-00043 | Vật lý & tuổi trẻ số 146  tháng 10 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 203 | Nguyễn Thu Hương | 9 A | TTT-00141 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 147+148 tháng 05+06 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 204 | Nguyễn Thu Hương | 9 A | STK9-00078 | Luyện tập và nâng cao kiến thức Sinh học 9 | Trần Ngọc Danh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 205 | Nguyễn Thục Vân | 8 B | STK8-00114 | Bồi dưỡng Ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 206 | Nguyễn Thủy Bình | 9 B | STK9-00113 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 207 | Nguyễn Thủy Bình | 9 B | TTT-00181 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 153 tháng 11 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 208 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 B | STKC-00256 | Lịch sử tỉnh hải Dương | Nguyễn Nam Bằng | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 209 | Nguyễn Tiến Đạt | 6 B | VHTT-00058 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 210 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | DDPL-00012 | Yết Kiêu dã tượng | Trần Hà | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 211 | Nguyễn Tiến Mạnh | 8 B | STK8-00130 | Học tốt Tiếng Anh 8 | Trần Ngọc Hoàng | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 212 | Nguyễn Trúc Giang | 7 B | VHTT-00034 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ (358 +359) năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 213 | Nguyễn Trung Dũng | 8 B | STK8-00059 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 8 | Mai Lan Hương | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 214 | Nguyễn Trường Quyền | 7 B | DDPL-00033 | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Hồng Khanh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 215 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 A | TTT-00216 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 156 tháng 02 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 216 | Nguyễn Tuấn Hoàng | 9 B | VLTT-00033 | Vật lý & tuổi trẻ số 141 tháng 5 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 217 | Nguyễn Tuấn Hoàng | 9 B | STK9-00123 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9 | Võ Thị Thúy Anh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 218 | Nguyễn Tuấn Kha | 8 B | STK8-00128 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 219 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 9 A | VHTT-00052 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 220 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 9 A | STK9-00079 | Luyện tập và nâng cao kiến thức Sinh học 9 | Trần Ngọc Danh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 221 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 9 B | STK9-00161 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 9 | Cù Thanh Toàn | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 222 | Nguyễn Tùng Dương | 7 A | DDPL-00004 | Sự tích trầu cau: Cổ tích Việt Nam hay nhất | Ban biên tập | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 223 | Nguyễn Tùng Dương | 7 A | TTT-00057 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 137+138 tháng 07+08 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 26/09/2025 | 39 | 
		
			| 224 | Nguyễn Tùng Dương | 7 A | STK7-00047 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nao:Sinh học 7 | Nguyễn Văn Ngọc | 19/09/2025 | 46 | 
		
			| 225 | Nguyễn Tùng Dương | 7 A | DDPL-00022 | Những người con hiếu thảo | Đặng Thúy Hằng | 17/10/2025 | 18 | 
		
			| 226 | Nguyễn Tùng Dương | 7 A | DDPL-00048 | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Trần Dương | 04/10/2025 | 31 | 
		
			| 227 | Nguyễn Tùng Dương | 7 A | VLTT-00062 | Vật lý & tuổi trẻ số 155 tháng 07 năm 2016 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 10/10/2025 | 25 | 
		
			| 228 | Nguyễn Văn Chính | 9 A | STKC-00144 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 229 | Nguyễn Văn Chính | 9 A | STK9-00045 | Những bài văn chọn lọc 9 | Vũ Tiến Quỳnh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 230 | Nguyễn Việt Hòa | 8 B | STK8-00083 | Kiến thức cơ bản Lịch sử 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 231 | Nguyễn Việt Hòa | 8 B | STKC-00199 | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Hoàng Thị Thanh Vân | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 232 | Nguyễn Vĩnh Hoàng | 9 B | VHTT-00032 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ (354 +355) năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 233 | Nguyễn Vĩnh Hoàng | 9 B | STK9-00125 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào: Hóa học 9 | Đặng Thị Oanh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 234 | Nguyễn Vũ Duy | 8 B | STK8-00061 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 235 | Nguyễn Xuân Hùng | 9 B | STK9-00135 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9 Tập 1 | Tôn Thân | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 236 | Nguyễn Xuân Hùng | 9 B | STK9-00032 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Đại số 9 | Trần Thị Vân Anh | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 237 | Nguyễn Xuân Phong | 6 A | STKC-00085 | Truyện kể về các nhà thiên văn học Tập 2 | Nguyễn Thị Vượng | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 238 | Phạm Bảo Phúc | 9 B | STK9-00173 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 239 | Phạm Đức Thái | 6 A | STK6-00013 | Những bài văn hay đặc sắc Tự sự - Miêu tả 6 | Tạ Đức Hiền | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 240 | Phạm Đức Thái | 6 A | VLTT-00002 | Vật lý & tuổi trẻ số 125 tháng 1 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 241 | Phạm Mỹ Bình | 8 A | DDPL-00031 | 60 kinh nghiệm dạy con ngoan ngoãn và thông minh | Thảo Hiền | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 242 | Phạm Quang Hoành | 9 B | STK9-00128 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn trung học cơ sở quyển 5: Dùng cho học sinh lớp 9 | Đỗ Ngọc Thống | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 243 | Phạm Quang Hoành | 9 B | TTT-00201 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 155 tháng 01 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 244 | Phạm Quỳnh Anh | 6 A | TVTB-00009 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục số 49 năm 2014 | GIÁO DỤC VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 245 | Phạm Thanh Tùng | 6 A | TTT-00011 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 132 tháng 2 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 246 | Phạm Thảo Ly | 6 B | TVTB-00019 | Tạp chí sách- thư viện và thiết bị giáo dục số 55 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 247 | Phùng Ngân Hà | 9 A | STK9-00025 | Toán phát triển 9 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 248 | Phùng Ngân Hà | 9 A | STK9-00052 | Bình giảng văn 9 | Vũ Dương Quỹ | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 249 | Phùng Ngọc Ánh | 8 B | STK8-00054 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 8 | Vĩnh Bá | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 250 | Tăng Đức Lâm | 8 A | TCGD-00008 | Tạp chí Giáo dục số 336 kỳ 2 tháng 6 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 251 | Tăng Phát Đạt | 8 A | STK8-00038 | Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 252 | Tăng Phương Dung | 8 A | TTT-00312 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 170 | Vũ Kim Thủy | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 253 | Tăng Quỳnh Chi | 9 B | STK9-00115 | Tư liệu lịch sử 9 | Nguyễn Quốc Hùng | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 254 | Tăng Quỳnh Chi | 9 B | STKC-00147 | Thế giới con người những điều kỳ lạ: Đời sống xã hội | Trần Dũng | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 255 | Tăng Thị Duyên | 9 B | STKC-00157 | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam Tập 1 | Nguyễn Thế Long | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 256 | Tăng Thị Duyên | 9 B | STK9-00120 | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 257 | Tăng Thùy Trang | 7 B | VLTT-00055 | Vật lý & tuổi trẻ số 152 tháng 04 năm 2016 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 258 | Tăng Tuấn Anh | 9 B | STK9-00101 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 259 | Tăng Tuấn Anh | 9 B | VLTT-00074 | Tạp chí Vật lý tuổi trẻ số 163 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 260 | Tăng Văn Khánh | 8 B | DDPL-00057 | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của chủ tịch | Trần Đình Ba | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 261 | Tăng Văn Phát Dũng | 9 B | VHTT-00030 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ (351) năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 262 | Tăng Văn Phát Dũng | 9 B | STK9-00118 | Những vấn đề trọng tâm và ôn tập kiểm tra Lịch Sử 9 | Trần Vĩnh Thanh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 263 | Tăng Vũ Đình Phú | 7 B | VHTT-00053 | Tạp chí Văn học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 264 | Tô Đức Phúc | 6 A | VHTT-00013 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 11 (319) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 265 | Tô Gia An | 6 B | STKC-00107 | Nẻo khuất: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Hà Đình Cẩn | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 266 | Tô Gia Bảo | 8 A | STKC-00104 | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo | Lê Nguyên Long | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 267 | Tô Hoài An | 6 B | TVTB-00018 | Tạp chí sách- thư viện và thiết bị giáo dục số 55 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 268 | Tô Hoàng Bảo Ngọc | 8 A | STK8-00106 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 8 | Tạ Đức Hiền | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 269 | Tô Minh Quân | 6 A | VLTT-00014 | Vật lý & tuổi trẻ số 131  tháng 7 năm 2014 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 270 | Tô Minh Tuấn | 6 A | STKC-00084 | Truyện kể về các nhà thiên văn học Tập 1 | Nguyễn Thị Vượng | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 271 | Trạc Quỳnh Hương | 7 B | VLTT-00030 | Vật lý & tuổi trẻ số 139 tháng 3 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 272 | Trần Bảo Ngọc | 6 B | TTT-00096 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 142 tháng 12 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 273 | Trần Đức Trung | 8 B | STK8-00099 | Tự luyện Violypic Toán 8 Tập 1 | Nguyễn Hải Châu | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 274 | Trần Trọng Đức | 7 B | TTT-00278 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 số 166 | Vũ Kim Thủy | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 275 | Trần Yến Nhi | 6 B | TVTB-00022 | Tạp chí sách- thư viện và thiết bị giáo dục số 57 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 276 | Vũ Bảo Huy | 6 A | VHTT-00018 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 3(327) năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 277 | Vũ Công Minh Anh | 8 A | TBGD-00001 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 101 tháng 1 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 278 | Vũ Gia Bảo | 8 A | DDPL-00029 | 109 câu chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | Thanh Huyền | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 279 | Vũ Khánh Linh | 7 B | TTT-00352 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 | Trần Hữu Nam | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 280 | Vũ Ngọc Lan | 8 B | STKC-00233 | Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở | Phạm Tất Dong | 24/10/2025 | 11 | 
		
			| 281 | Vũ Nguyễn Như Quỳnh | 8 A | STK8-00051 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp Tiếng anh 8 | Trần Trọng Liển Tân | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 282 | Vũ Quỳnh Chi | 9 B | STK9-00117 | Kiến thức cơ bản Lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 01/11/2025 | 3 | 
		
			| 283 | Vũ Quỳnh Chi | 9 B | STK9-00029 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9: Hình hoc | Vũ Hữu Bình | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 284 | Vũ Quỳnh Chi | 9 B | VLTT-00032 | Vật lý & tuổi trẻ số 140 tháng 4 năm 2015 | HỘI VẬT LÝ VIỆT NAM | 03/10/2025 | 32 | 
		
			| 285 | Vũ Thị Mỹ Duyên | 7 B | STKC-00092 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 286 | Vũ Thị Thu Hồng | 8 A | TCGD-00003 | Tạp chí Giáo dục số 331 kỳ 1 tháng 4 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 287 | Vũ Trang Ly | 7 A | STKC-00022 | Tiếng Việt trong trường học | Lê Xuân Thại | 31/10/2025 | 4 |